Characters remaining: 500/500
Translation

quỹ đen

Academic
Friendly

Từ "quỹ đen" trong tiếng Việt có nghĩamột khoản tiền được sử dụng cho những mục đích không chính thức, không công khai, thường để chi tiêu cho những món đồ hoặc dịch vụ người ta không muốn công khai hoặc không muốn ai biết đến. Đây một khái niệm phổ biến trong các cuộc trò chuyện về tài chính, kinh doanh hoặc thậm chí trong đời sống hàng ngày khi nói về việc chi tiêu.

Định nghĩa đơn giản:
  • Quỹ đen: tiền chi tiêu cho những món không cần công bố, thường liên quan đến những hoạt động không minh bạch.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi đã phải dùng quỹ đen để mua một món quà sinh nhật cho bạn tôi không muốn ai biết."
  2. Trong kinh doanh:

    • "Công ty này một quỹ đen để chi cho các cuộc họp không chính thức hoặc các bữa tiệc."
  3. Trong chính trị:

    • " nhiều thông tin cho rằng các chính trị gia thường sử dụng quỹ đen để tài trợ cho các chiến dịch tranh cử."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "quỹ đen" có thể liên quan đến các vấn đề tiêu cực như tham nhũng hoặc gian lận. dụ:
    • "Việc sử dụng quỹ đen trong công ty đã dẫn đến nhiều vấn đề pháp lý nghiêm trọng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quỹ: một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích nào đó.
  • Đen: chỉ sự tối tăm, không minh bạch. Kết hợp lại, "quỹ đen" mang nghĩa là khoản tiền không nguồn gốc không công khai.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Quỹ đen có thể được xem đồng nghĩa với "quỹ mật", "quỹ không minh bạch".
  • Từ gần giống:
    • Quỹ: có thể chỉ các khoản tiền dành cho mục đích hợp pháp được công khai.
    • Tiền mặt: thường chỉ tiền trong tay không liên quan đến tính chất công khai hay mật.
Những lưu ý:
  • Khi sử dụng "quỹ đen", người nghe thường sẽ liên tưởng đến các hành động tiêu cực hoặc không đúng đắn. Do đó, bạn nên cẩn thận trong cách sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.
  • Không nên nhầm lẫn "quỹ đen" với "quỹ từ thiện" hoặc "quỹ công khai", những quỹ này thường minh bạch hợp pháp.
  1. Quỹ chi tiêu cho những món không cần công bố.

Comments and discussion on the word "quỹ đen"