Từ "quỹ đen" trong tiếng Việt có nghĩa là một khoản tiền được sử dụng cho những mục đích không chính thức, không công khai, thường là để chi tiêu cho những món đồ hoặc dịch vụ mà người ta không muốn công khai hoặc không muốn ai biết đến. Đây là một khái niệm phổ biến trong các cuộc trò chuyện về tài chính, kinh doanh hoặc thậm chí là trong đời sống hàng ngày khi nói về việc chi tiêu.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Quỹ: là một khoản tiền được dành riêng cho một mục đích nào đó.
Đen: chỉ sự tối tăm, không minh bạch. Kết hợp lại, "quỹ đen" mang nghĩa là khoản tiền không rõ nguồn gốc và không công khai.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Những lưu ý:
Khi sử dụng "quỹ đen", người nghe thường sẽ liên tưởng đến các hành động tiêu cực hoặc không đúng đắn. Do đó, bạn nên cẩn thận trong cách sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.
Không nên nhầm lẫn "quỹ đen" với "quỹ từ thiện" hoặc "quỹ công khai", vì những quỹ này thường minh bạch và hợp pháp.